释义 |
tranh thủ thời gian | | | | | | 瞅空儿 <抽时间; 找机会。> | | | 分秒必争 <一点儿时间也不放松。> | | | 赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。> | | | 偷空; 偷空儿 <忙碌中抽出时间(做别的事)。> | | | hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi. | | 前两天曾偷空去看过他一次。 | | | tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn | | 忙里偷闲。 | | | 偷闲 <挤出空闲的时间。> | | | 抓工夫; 抓空儿 <挤时间; 抽空。> | | | 作速 <赶快; 赶紧。> |
|