请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu chó
释义
gấu chó
黑熊; 黑瞎子; 狗熊 <哺乳动物, 身体肥大, 尾巴短, 脚掌大, 爪有钩, 胸部有新月形白斑, 其余部分黑色, 会游泳, 能爬树。肉、胆和油均可入药。也叫狗熊, 有的地区叫黑瞎子。>
随便看
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
rượu ngọt
rượu nho
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
rượu Phần
rượu rum
rượu say
rượu sâm banh
rượu séc
rượu sưởng
rượu Thiệu Hưng lâu năm
rượu thuốc
rượu thịt
rượu thừa
rượu trái cây
rượu trúc diệp thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:37