请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ tầm thường
释义
kẻ tầm thường
庸才 <指能力平常或能力低的人。>
随便看
cuộn dây rẽ dòng
cuộn dây thứ cấp
cuộng
cuộn khúc
cuộn lại
cuộn nguyên
cuộn nối tắt
cuộn phim
cuộn sơ cấp
cuộn sạch
cuộn sợi
cuộn trào mãnh liệt
cuộn tròn
cuộn tơ
Cyprus
cà
cà bát
cà chua
cà chặt
cà cuống
cà cuống chết, đít vẫn còn cay
cà da trời
cà dái dê
cà dĩa
cà dược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:43