请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ thức thời là người tuấn kiệt
释义
kẻ thức thời là người tuấn kiệt
识时务者为俊杰 <能认清当前的重大事情或客观形势的才是杰出的人物(语本《三国志·蜀书·诸葛亮》注引《襄阳记》:'识时务者, 在乎俊杰')。>
随便看
như nguyện
như ngồi trên chông
như ngồi trên lửa
như nhau
như nung như nấu
như nước
như nước chảy
như nước với lửa
như nắng hạn chờ mưa
như ong vỡ tổ
như răng với môi
như rắn không đầu
như rồng gặp mây
như sóng tràn bờ
như sấm bên tai
như sống
như thiêu như đốt
như thường
như thường lệ
như thật
như thế
như thế nào
như thế này
như thế đấy
như thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 4:07:52