请输入您要查询的越南语单词:
单词
gần xa
释义
gần xa
远近 ; 遐迩 <远处和近处。>
xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
远近闻名。
nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.
遐迩闻名。
随便看
con trai con gái
con trai cả
con trai mồ côi mẹ
con trai một
con trai nối dõi
con trai trưởng
con trai trưởng thành
con trai vua
con trai đầu
con trùn
con trút
con trăn
con trĩ
con trưởng
con trẻ
con trỏ
con trống
con tê tê
con tì
con tính
con tò te
con tò vò
con tườu
con tạo
con tầu vũ trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:46