请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngón chân
释义 ngón chân
 脚趾 <脚前端的分支。>
 趾 <脚指头。>
 xương ngón chân
 趾骨。
 giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
 鹅鸭之类趾间有蹼。
 脚指头 <脚趾。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:57:15