请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thành
释义
hình thành
构成 <形成; 造成。>
建立 <开始产生; 开始形成。>
hình thành mối bang giao; thiết lập mối bang giao.
建立邦交。
形成 <通过发展变化而成为具有某种特点的事物, 或者出现某种情形或局面。>
hình thành sự đối lập rõ rệt.
形成鲜明的对比。 养 <培养。>
坐 <形成(疾病)。>
随便看
nhắm mắt đưa chân
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắm trước xem sau
nhắm vào
nhắm xem
nhắm đầu vào
nhắn
nhắn bảo
nhắng
nhắn lại
nhắn lời
nhắn nhe
nhắn tin
nhắp
nhằm...
nhằm chỗ hở
nhằm chỗ yếu
nhằm khi
thư viện
thư vô danh
thư xin hàng
thư xin lỗi
thư xã
thư đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:38