请输入您要查询的越南语单词:
单词
lược bớt
释义
lược bớt
剪裁 <比喻做文章时对材料的取舍安排。>
cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
把情节这样复杂的小说改编成电影是需要很好地加以剪裁的。 略 <简单扼要的叙述。>
删略 <删节省略。>
省略 <免掉; 除去(没有必要的手续、言语等)。>
脱略 <(文词)脱漏或省略。>
随便看
ụ đất
Ủng thành
ủ
ủa
ủ dột
ủi
ủi ủi
ủ lò
ủ men
ủ mốc
ủng
ủng cao su
ủng hộ
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến
ủng không thấm nước
ủng sũng
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:38