请输入您要查询的越南语单词:
单词
lược ngữ
释义
lược ngữ
略语 <由词组紧缩而成的合成词, 如:土改(土地改革)、扫盲(扫除文盲)、脱产(脱离生产)、节育(节制生育)、沧桑(沧海桑田)。>
随便看
trận tử chiến
trận ác chiến
trận đánh trực diện
trận đánh ác liệt
trận địa
trận địa sẵn sàng đón địch
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
trật con toán bán con trâu
trật khớp
trật lất
trật trưỡng
trật tự bị hỗn loạn
trật tự từ
trật đả
trắc
trắc bá
trắc bách
trắc bách diệp
trắc diện
trắc lượng
trắc lượng học
trắc lượng sơ bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:27:53