请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình tròn ngoại tiếp
释义
hình tròn ngoại tiếp
外接圆。<通过多边形的各个顶点画一个圆, 这个圆叫做多边形的外接圆。>
随便看
giả phỏng
giả rồ giả dại
giả sơn
giả sử
giả thiết
giả thuyết
giả thần giả quỷ
giả thử
giả trang
giả trá
giả tá
giả tưởng
giả tạo
giả tảng
giả tỷ
giảu
giảu môi giảu mỏ
giảu môi hay hót
giả vờ
giả vờ giả tảng
giả vờ giả vịt
giả vờ không biết
giả vờ ngoài mặt
giả vờ tiến công
giả điên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:07:12