请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường truyền
释义
đường truyền
传输线 <传送电能的导线。如传送电力的输电线、有线通讯的电缆和无线电发射机与天线的连线。>
随便看
gỏi
gốc
gốc a-min
gốc a-mi-nô
gốc an-bu-min sợi
gốc a-xít
gốc bệnh
gốc chữ
gốc các-bô-xin
gốc cái
gốc cây
gốc cây sống lâu năm
gốc ghép
gốc gác
gốc khổ
gốc mạ
gốc một lãi nghìn
gốc ngọn
gốc OH
gốc rạ
gốc rễ
gốc tích
gốc từ
gốc và ngọn
gốc đến ngọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:32:40