请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường trái cây
释义
đường trái cây
果糖 <有机化合物, 是蔗糖、甜菜糖等的组成物质, 化学式C6H12O6。白色结晶, 味甜。水果和蜂蜜中含有果糖。也叫左旋糖。>
随便看
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
nơi chôn nhau cắt rốn
nơi chăn nuôi
nơi chật hẹp nhỏ bé
nơi chỉ dẫn
nơi chốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:57:27