请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường trái cây
释义
đường trái cây
果糖 <有机化合物, 是蔗糖、甜菜糖等的组成物质, 化学式C6H12O6。白色结晶, 味甜。水果和蜂蜜中含有果糖。也叫左旋糖。>
随便看
tờ cam đoan
tờ chữ
tờ cung
tờ giấy
tờ giấy lồng
tời
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
tờ trắng
tờ xanh
tờ đơn
tởm
tởm lởm
tởm lợm
tở mở
tở tái
tợ
tợp
tụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:23:33