请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình tượng
释义
hình tượng
表象 <经过感知的客观事物在脑中再现的形象。>
画面 <画幅、银幕、屏幕等上面呈现的形象。>
nổi bật hình tượng
画面清晰
形象 ; 影像 <文艺作品中创造出来的生动具体的、激发人们思想感情的生活图景, 通常指文学作品中人物的神情面貌和性格特征。>
随便看
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
yêu say đắm
yêu sách
yêu sâu sắc
yêu tha thiết
yêu thuật
yêu thích và ngưỡng mộ
yêu thương
yêu thầm
yêu thầm nhớ trộm
yêu thắm thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:03:58