请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá phân
释义
hoá phân
化学分析 <确定物质化学成分或组成的方法。根据分析要求不同, 可分为定性分析和定量分析。>
化分 <分解。>
随便看
máu xấu
máu đào
máy
máy bay
máy bay bà già
máy bay chiến đấu
máy bay chuyên chở hàng hoá
máy bay chỉ huy
máy bay chống tàu ngầm
máy bay chở hàng
máy bay cá nhân
máy bay cường kích
máy bay dẫn đầu
máy bay hai cánh
máy bay hành khách
máy bay hạng nặng
máy bay hộ vệ
máy bay khu trục
máy bay luyện tập
máy bay lên thẳng
máy bay một cánh
máy bay ném bom
máy bay oanh tạc
máy bay phản lực
máy bay riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:31