请输入您要查询的越南语单词:
单词
Albuquerque
释义
Albuquerque
阿尔伯克基 <美国新墨西哥州中部格兰德河上游的一个城市, 位于圣菲西南方。于1706年建市, 是著名的疗养胜地。>
随便看
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
giấu trong tay áo
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:31:39