请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giá cao
释义 giá cao
 高档 <质量好, 价格较高的(商品)。>
 đồ gia dụng hàng tốt giá cao.
 高档家具。
 quần áo hàng tốt giá cao
 高档服装。
 cất trên giá cao
 置之高阁。
 hàng giá cao
 高价商品。
 bán giá cao
 高价出售。
 mua với giá cao.
 高价收买。
 thu mua tranh cổ với giá cao
 高价收购古画
 高阁 <放置书籍、器物的高架子。>
 高价 <高出一般的价格。>
 重价 <很高的价钱。>
 mua với giá cao
 重价收买。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:29