请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá chữ thập
释义
giá chữ thập
十字架 <罗马帝国时代的一种刑具, 是一个十字形的木架, 把人的两手、两脚钉在上面, 任他慢慢死去。据基督教《新约全书》中记载, 耶稣被钉死在十字架上。因此基督教徒就把十字架看作受难或死亡的象征。>
随便看
cày sắt
cày tay cải tiến
cày trở
cày vỡ
cày xông đất
cày đôi
tam giác Giả Hiến
tam giác góc cùn
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
tam giác vuông góc
tam giác đẳng tích
tam giác đều
tam giác đồng minh
tam giáo cửu lưu
tam giới
Tam Hoàng
tam hạ
tam hồn thất phách
tam hợp
tam khoanh tứ đốm
tam khôi
Tam Kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:18