请输入您要查询的越南语单词:
单词
có tình ý
释义
có tình ý
有意 ; 有意思<指男女间有爱慕之心。>
cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
小王对小李有意, 可一直没有机会表白。
anh ấy có tình ý với chị, chị không nhận ra
sao? 他对你有意思, 你没看出来?
随便看
suy
suy biến
suy bì
suy bì từng tí
suy bại
suy cứu
suy cử
suy dinh dưỡng
suy hơn tính thiệt
suy kiệt
suy luận
suy một mà ra ba
suy nghĩ
suy nghĩ chín chắn
suy nghĩ chủ quan
suy nghĩ gian dối
suy nghĩ hão huyền
suy nghĩ khác người
suy nghĩ kỳ diệu
suy nghĩ kỹ càng
suy nghĩ sâu xa
suy nghĩ trong lòng
suy nghĩ trong đầu
suy nghĩ tìm tòi
suy nghĩ tới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:38