请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có tình ý
释义 có tình ý
 有意 ; 有意思<指男女间有爱慕之心。>
 cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
 小王对小李有意, 可一直没有机会表白。
 anh ấy có tình ý với chị, chị không nhận ra
 sao? 他对你有意思, 你没看出来?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:07