| | | |
| | 公开; 明 <公开; 显露在外; 不隐蔽(跟'暗 '相对)。> |
| | hoạt động công khai |
| 公开活动 |
| | có chuyện gì cứ nói công khai ra đi. |
| 有话明说。 |
| | mệnh lệnh công bố công khai. |
| 明令公布。 |
| | 明白 <公开的; 不含糊的。> |
| | có ý kiến gì thì công khai nói ra đi. |
| 有意见就明白提出来。 |
| | 台盘 <比喻交际应酬或公开的场合。> |
| | e dè thì không thể công khai được. |
| 扭扭捏捏的上不了台盘。 |
| | 堂而皇之 <形容公开或不加掩饰。> |
| | 桌面儿上 <比喻互相应酬或公开商量的场合。> |
| | lời nói thẳng thắn, công khai; lời nói lịch lãm. |
| 桌面儿上的话(听起来既有理由而又不失身份的话)。 |
| | có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận. |
| 有什么问题最好摆到桌面儿上来谈。 |