请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công khai
释义 công khai
 公开; 明 <公开; 显露在外; 不隐蔽(跟'暗 '相对)。>
 hoạt động công khai
 公开活动
 có chuyện gì cứ nói công khai ra đi.
 有话明说。
 mệnh lệnh công bố công khai.
 明令公布。
 明白 <公开的; 不含糊的。>
 có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
 有意见就明白提出来。
 台盘 <比喻交际应酬或公开的场合。>
 e dè thì không thể công khai được.
 扭扭捏捏的上不了台盘。
 堂而皇之 <形容公开或不加掩饰。>
 桌面儿上 <比喻互相应酬或公开商量的场合。>
 lời nói thẳng thắn, công khai; lời nói lịch lãm.
 桌面儿上的话(听起来既有理由而又不失身份的话)。
 có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.
 有什么问题最好摆到桌面儿上来谈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:40