请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy chiếu phim
释义
máy chiếu phim
放像机 <只能用来放录像带而不能录像机器。>
放映机 <放映电影用的机器, 用强光源透过影片上的形象, 经过镜头映在银幕上。放映机附带光电设备, 把影片上的声带变成声音。>
随便看
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
giá cả trung bình
giá cả tự do
giá cắm nến
giá cố định
giá dụ
giá gác ray
giá gương
giá gốc
giá gỗ
giá hiện tại
giá hoạ
giá hàn
giá hàng
giá hạ
giá hời
giái
giá khoán
giá không thay đổi
giá không đổi
giá kê máng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:47