请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáp mặt
释义
giáp mặt
会面; 碰头; 见面。<彼此对面相见。>
随便看
lộng ngôn
lộng ngữ
lộng pháp
lộng quyền
lộn kiếp
lộn lên
lộn lại
lộn lạo
lộn mèo
lộn mề
lộn mửa
lộn ngược
lộn ngược đầu
lộn nhào
lộn nhộn
lộn phèo
lộn ruột
lộn tùng phèo
lộn vòng
lộn xộn
lộn đầu
lộn đầu xuống
lộp bộp
lộp cộp
lộ phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:31:21