请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáp phùng
释义
giáp phùng
骑缝。<两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)。>
chỗ giáp lai
随便看
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
làm nát
làm nên
làm nóng
làm nô bộc
làm nũng
làm nương
làm nước giàu
làm nền
làm nổ
làm nổi bật
làm nổi bật nét chính
làm nổi giận
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:03:49