请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy cưa
释义
máy cưa
锯床 <用来锯金属材料的机床, 常见的有弓锯床和圆锯床两种。弓锯床所用的刀具是长条形的, 圆锯床所用的刀具是圆盘形的。>
随便看
máu mủ
máu nóng
máu tham
máu thịt
máu tươi
máu tản lại
máu và nước mắt
máu và thịt
máu xâm
máu xương
máu xấu
máu đào
máy
máy bay
máy bay bà già
máy bay chiến đấu
máy bay chuyên chở hàng hoá
máy bay chỉ huy
máy bay chống tàu ngầm
máy bay chở hàng
máy bay cá nhân
máy bay cường kích
máy bay dẫn đầu
máy bay hai cánh
máy bay hành khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 7:20:45