请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân khu
释义
quân khu
军区 <根据战略需要划分的军事区域。设有领导机构, 统一领导该区域内军队的作战、训练、政治、后勤、以及卫戍、兵役、民兵等工作。>
随便看
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
xử trảm
xử trị
xử tù
xử tệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:16:57