| | | |
| | 风风火火 <形容很活跃、有劲头的样子。> |
| | những năm tháng chiến đấu sôi động |
| 风风火火的战斗年代。 活 <生动活泼; 不死板。> |
| | không khí sôi động; không khí sống động |
| 活气。 |
| | 火暴; 火爆 <旺盛; 热闹; 红火。> |
| | cảnh của màn kịch này rất sôi động. |
| 这一场戏的场面很火暴。 |
| | cuộc sống càng ngày càng sôi động. |
| 日子越过越火暴。 |
| | 火炽 <旺盛; 热闹; 紧张。> |
| | 热烈 <兴奋激动。> |
| | cuộc họp tổ, phát biểu rất sôi động. |
| 小组会上发言很热烈。 掀动 <翻腾; 动。> |
| | tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên. |
| 胜利的消息一传开, 整个村子都掀动了。 |