请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sôi động
释义 sôi động
 风风火火 <形容很活跃、有劲头的样子。>
 những năm tháng chiến đấu sôi động
 风风火火的战斗年代。 活 <生动活泼; 不死板。>
 không khí sôi động; không khí sống động
 活气。
 火暴; 火爆 <旺盛; 热闹; 红火。>
 cảnh của màn kịch này rất sôi động.
 这一场戏的场面很火暴。
 cuộc sống càng ngày càng sôi động.
 日子越过越火暴。
 火炽 <旺盛; 热闹; 紧张。>
 热烈 <兴奋激动。>
 cuộc họp tổ, phát biểu rất sôi động.
 小组会上发言很热烈。 掀动 <翻腾; 动。>
 tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
 胜利的消息一传开, 整个村子都掀动了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:28