请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lu-i-di-e-nơ
释义
Lu-i-di-e-nơ
路易斯安那 <美国南部墨西哥湾的一个州, 1812年被承认为美国第十八个州。作为被拉萨尔1682年宣称为法国领地的广阔地域的一部分, 最初是在1718年随着新奥尔良的建立而被确定的。1803年美国获得了对该地 区的控制权。1804年当北部分离出去形成路易斯安那区时, 奥尔良准州被创立(后来有路易安那准州和密苏 里准州)。培顿罗治是其首府, 新奥尔良是其最大的城市。>
随便看
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
lấy đi
lấy đá núi khác về mài dao ta
lấy được
lấy đề tài
lấy độc trị độc
lấy độ ấm
lấy ơn báo oán
lầm
lầm bầm
lầm dầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:49:10