请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Mê-Kông
释义
sông Mê-Kông
湄公河 <河川名。发源于中国的青康藏高原, 上游称澜沧江, 流经西康﹑云南等省, 进入中南半岛的寮国﹑泰国﹑高棉, 在越南注入南海, 是东南亚最大的河流。中上游地区, 蕴藏丰富水力资源, 下游三角洲地 区是世界著名的水稻产区之一。>
随便看
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
không làm thì không có ăn
không làm tròn bổn phận
không làm tròn nhiệm vụ
không làm tròn trách nhiệm
không lành
không lành mạnh
không lâu
không lâu sau
không lên tiếng
không lô-gích
không lùi bước
không lơ là
không lưu loát
không lưu tâm
không lưu ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:44:43