请输入您要查询的越南语单词:
单词
sút
释义
sút
微 <衰落。>
临门 <到达球门前。>
射 <用推力或弹力送出(箭、子弹、足球等)。>
hắn sút cú mạnh khiếp, ác thật!
他射门射得真有劲儿, 好厉害!
随便看
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
em gái họ
em gái kết nghĩa
em gái nuôi
em họ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:35:45