请输入您要查询的越南语单词:
单词
ly hôn
释义
ly hôn
打离婚 <闹离婚。>
婚变 <家庭中婚姻关系的变化。多指夫妻离异或有外遇。>
离婚; 离异 <依照法定手续解除婚姻关系。>
随便看
lạy ông tôi ở bụi này
lạy đáp lễ
lạ đất lạ người
lạ đời
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
lảng tai
lảng trí
lảng vảng
lảng xẹt
lảng ồ
lảnh
lảnh lót
lảnh lảnh
lảo đảo
lả tả
lảy
lả đi
lấc cấc
lấc láo
lấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:35:56