请输入您要查询的越南语单词:
单词
ly tán
释义
ly tán
离散; 失散 <分散不能团聚(多指亲属)。>
người trong gia đình bị ly tán.
家人离散
。
书
离索; 离析 <因分居而孤独; 离散。>
随便看
điều tra vụ án
điều tra đương sự
điều trần
điều trị
điều trị gấp
điều trở ngại
điều tễ
điều tốt
điều vui mừng
điều văn
điều vận
điều về
điều vị
điều xe
điều xúc phạm
điều xấu xa
điều xử
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:42