请输入您要查询的越南语单词:
单词
săn bắt
释义
săn bắt
捕猎 <追捕猎获。>
打围 <许多打猎的人从四面围捕野兽, 也泛指打猎。>
猎; 射猎 <捕捉禽兽; 打猎。>
猎取 <通过打猎取得。>
người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
原始社会的人用粗糙的石器猎取野兽。
随便看
gươm quý không bao giờ cùn
gươm súng sẵn sàng
gươm tuốt trần
gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây
gươm đao
gương
gương anh hùng
gương biến dạng
gương cho binh sĩ
gương cầu
gương học tập
gương loan
gương lõm
gương lược
gương lồi lõm
gương mẫu
gương mặt
gương mặt phúc hậu
gương nga
gương phản chiếu
gương phẳng
gương sen
gương soi
gương sáng
gương sáng treo cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 10:59:41