请输入您要查询的越南语单词:
单词
lọc rượu
释义
lọc rượu
酾; 滤酒。<使酒通过纱布、木炭或沙子等, 除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。>
随便看
chè bạng
chè bột mì
chè chi
chè chén
chè chén say sưa
chè cẳng
chè dương canh
chè hoa
chè hương
chè hạt
chè hẻ
chè hột
chè kho
chè khô
chè lá
chè lục
chèm bẹp
chèm nhèm
chèm nhẹp
chè mạn
chè mật
chèn
chèn cưa
chèn cựa
chè ngon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:36:41