请输入您要查询的越南语单词:
单词
lọ là
释义
lọ là
何必。<用反问的语气表示不必。>
何况; 而况; 矧 ; 况且 <连词, 用反问的语气表示更进一层的意思。>
随便看
giấy bác sĩ
giấy báo
giấy báo nhận tiền
giấy báo thi đậu
giấy báo tin
giấy bìa
giấy bìa cứng
giấy bìa sách
giấy bóng
giấy bóng kính
giấy bóng mờ
giấy bút
giấy bạc
giấy bạc lớn
giấy bản
giấy bản dày
giấy bản Mao Thái
giấy bảo lãnh
giấy bảo đảm
giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh
giấy bẫy ruồi
giấy bắt
giấy bọc
giấy bọc hàng
giấy bọc sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:22:31