请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi đất trũng
释义
nơi đất trũng
方
夼 <洼地, 多用于地名, 如大夼, 刘家夼, 马草夼(都在山东)。>
随便看
thừa trừ
thừa tập
thừa tự
thừa và thiếu
thừa ân
thừa đề
thừa ưa
thừa ứa
thừng cưa gỗ đứt
thừng gạt ngựa
thừ ra
thử
thửa ruộng
thử bối
thử hỏi
thử lòng
thử lại phép tính
thử máu
thử máy
thửng
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
thử nghĩ
thử nhiệt độ
thử tay nghề
thử thuỷ tinh thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:12