请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp trên
释义
lớp trên
上辈 <家族中的上一代。>
上面 <指家族中上一辈。>
随便看
chủ nghĩa hiện thực xã hội
chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
chủ nghĩa hiện tượng
chủ nghĩa hình thức
chủ nghĩa hư vô
chủ nghĩa không tưởng
chủ nghĩa khổ hạnh
chủ nghĩa kinh nghiệm
chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
chủ nghĩa kinh tế
chủ nghĩa kinh viện
chủ nghĩa liên Phi
chủ nghĩa lãng mạn
chủ nghĩa lãng mạn cách mạng
chủ nghĩa Lê-Nin
chủ nghĩa lạc quan
chủ nghĩa lạc quan cách mạng
chủ nghĩa Mác
chủ nghĩa Mác-Lênin
chủ nghĩa mông muội
chủ nghĩa mạo hiểm
chủ nghĩa mệnh lệnh
chủ nghĩa nhân bản
chủ nghĩa nhân mãn
chủ nghĩa nhân văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:41:56