请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nơi ấy
释义 nơi ấy
 那里; 那儿 <指示比较远的处所。>
 nơi ấy trồng chuối và vải.
 那里出产香蕉和荔枝。
 chúng tôi vừa từ nơi ấy trở về.
 我刚从那里回来。
 khí hậu nơi ấy nóng lắm.
 那儿的天气很热。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:00:48