请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi ấy
释义
nơi ấy
那里; 那儿 <指示比较远的处所。>
nơi ấy trồng chuối và vải.
那里出产香蕉和荔枝。
chúng tôi vừa từ nơi ấy trở về.
我刚从那里回来。
khí hậu nơi ấy nóng lắm.
那儿的天气很热。
随便看
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:00:48