请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi ở
释义
nơi ở
家 <家庭的住所。>
居; 寓; 宅; 住所; 住处 <居住的处所(多指住户的)。>
chuyển nơi ở.
迁居。
nơi ở cũ của Lỗ Tấn.
鲁迅故居。
寓所 <寓居的地方。>
住地 <居住的地方。>
住宅; 宅子 <住房(多指规模较大的)。>
住址 <居住的地址(指城镇、乡村、街道的名称和门牌号数)。>
随便看
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
công tố
công tố viên
công tội
công-tờ
công tụng
công tử
công tử bột
công tử nhà giàu
công viên
công viên Bắc Hải
công viên Disneyland
công việc
công việc buôn bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:33