请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông hiểu
释义
thông hiểu
达 <懂得透彻; 通达(事理)。>
贯通; 通彻; 通解; 通晓 <(学术、思想等方面)全部透彻地了解。>
thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
融会贯通。
thông hiểu y học đông tây.
贯通中西医学。
融会贯通 <参合多方面的道理而得到全面的透彻的领悟。>
疏通 <沟通双方的意思, 调解双方的争执。>
随便看
nề nếp gia đình
nể
nể mặt
nể nang
nể quá hoá hỏng
nể tình
nể vì
nệ
nệ cổ
nệm
nệm cỏ
nệm ghế
nệm rơm
nện
nỉ
nỉ chéo
nỉ may lễ phục
nỉ non
nỉ đồng phục
nịch
nịch ái
nịnh
nịnh bợ
nịnh hót
nịnh hót lấy lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:28:18