请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhung tơ
释义
nhung tơ
丝绒 <用蚕丝和人造丝为原料织成的丝织品, 表面起绒毛, 色泽鲜艳、光亮, 质地柔软、供制妇女服装、帷幕、装饰品等。>
随便看
già yếu lụm cụm
giày ống
giày ống ngắn
giày ủng
già đầu
già đời
giá
giá ba chân
giá buốt
giá bán
giá bán lẻ
giá bán người
giá bán sỉ
giá bán thấp nhất
giá bút
giá bảng
giá bất biến
giá bất di bất dịch
giá bỏ thầu
giác
giá cao
giác cự
giá cho thuê
giá chào hàng
giá chân nến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:53