请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán phân phối
释义
bán phân phối
配给 ; 配售 <某些产品, 特别是生活必需品在不能充分供应的情况下, 按照政府限定的数量和价格售给消费者。>
随便看
bản vẽ nhìn từ trên xuống
bản vẽ phác thảo
bản vẽ sơ bộ
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
bản vẽ đẹp
bản vị
bản vị vàng
bản xô-nat
bản xứ
bản án
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 12:23:28