请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệ giảng
释义
bệ giảng
讲台 <在教室或会场的一端建造的高出地面的台子, 讲课或讲演的人站在上面。>
xem thêm
bục giảng
随便看
mắc mướu
mắc mỏ
mắc mớ
mắc nạn
mắc nối tiếp
mắc nợ
mắc phải
mắc sai lầm
mắc song song
mắc tội
mắc vào
mắc vạ
mắc xe
mắc xích
mắc xương cá
mắc áo
mắc ói
mắc điếm
mắc đái
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:33