请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà ta
释义
nhà ta
令 <敬辞, 用于对方的亲属或有关系的人。>
咱家; 咱们。
随便看
khí cười
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí dụng
khí gió
khí giới
khí giời
khí hoá
khí huyết
khí hư
khí hậu
khí hậu biển
khí hậu gió mùa
khí hậu lục địa
khí hậu mùa hè
khí hậu mùa thu
khí hậu mùa đông
khí khái
khí khái anh hùng
khí khái hào hùng
khí khổng
khí kế
khí lượng
khí lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:27:35