请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho vay nặng lãi
释义
cho vay nặng lãi
放印子 <借给别人印子钱。>
高利贷 <索取特别高额利息的贷款。>
驴打滚 <高利贷的一种。放债时规定, 到期不还, 利息加倍。利上加利, 越滚越多, 如驴翻身打滚。>
阎王帐 <高利贷。也说阎王债。>
放高利贷 <以获取高利息为目的而借钱给别人。>
随便看
cấu khích
cấu kiện
cấu kiện chế sẵn
cấu kết
cấu kết làm bậy
cấu kết với giặc
cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu loạn
cấu tao từ
cấu thành
cấu thành hữu cơ tư bản
cấu trúc
cấu trúc vật
cấu tượng
cấu tạo
cấu tạo và tính chất của đất đai
cấu tứ
cấu tứ bài văn
cấu tứ sáng tạo
cấu tứ độc đáo
cấu véo
cấu xé
cấu xé nhau
cấy
cấy bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:58