请输入您要查询的越南语单词:
单词
chui
释义
chui
野鸡 <旧时指不合规章而经营的。>
穿过。<从... 一边走到另一边。>
弓身而入。
潜入; 混入; 打入。<偷偷地进入。>
丢牌; 垫牌。
随便看
dã ngoại kịch
dã nhân
dãn phế quản
dãn phổi
dãn ra
dãn thưa
dã pháo
dã sinh
dã sử
dã thú
dã thặng
dã tràng
dã tràng xe cát
dã tâm
dãy
dãy cột
dãy ngăn cách
dãy nhà sau
dãy núi
dãy núi lớn
dãy phân cách
dãy số
dãy số nhân
dãy số tự nhiên
dã yến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:36:42