请输入您要查询的越南语单词:
单词
sỉ nhục
释义
sỉ nhục
耻; 耻辱; 诟; 垢 <声誉上所受的损害; 可耻的事情。>
điều sỉ nhục lớn.
奇耻大辱。
玷辱 <使蒙受耻辱。>
挤兑 <贬低(人); 看不起; 嘲讽挖苦。。>
Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì
他们挤兑我, 说我什么事都干不了。 坍台 <丢脸; 出丑。>
侮辱; 僇 <使对方人格或 名誉受到损害, 蒙受耻辱。>
随便看
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:36:27