请输入您要查询的越南语单词:
单词
chung thân
释义
chung thân
终身 <一生; 一辈子(多就切身的事说)。>
xử khổ sai chung thân.
判处终身劳役。
随便看
gầy như que củi
gầy trơ xương
gầy tọp
gầy và cao
gầy yếu
gầy đi
gầy đét
gầy ốm
gẩy
gẩy đi gẩy lại
gẫm
gẫu
gẫu chuyện
gẫy
gậm
gậm gừ
gậm nhấm
gập
gập cong
gập ghềnh
gập gà gập ghềnh
gập lại
gật
gật bừa
gật gà gật gù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:27:37