请输入您要查询的越南语单词:
单词
người kế vị
释义
người kế vị
储君 <帝王的亲属中已经确定继承皇位等最高统治权的人。>
后手 <旧时指接替的人。>
继承人 <君主国家中指定或依法继承王位的人。>
随便看
điền tô
điền từ
điền viên
điền vào chỗ trống
điền địa
điều
điều binh
điều binh khiển tướng
điều biến tần
điều bí mật
điều bí ẩn
điều băn khoăn
điều bất trắc
điều bổ ích
điều chuyển
điều chuẩn
điều chế
điều chế thuốc
điều chỉnh
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
điều chỉnh giá
điều chỉnh lương
điều chỉnh sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:23:02