请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán đồ
释义
bán đồ
半途 <半路。>
như
nửa đường
;
giữa đường
随便看
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
tứa
tứ bình
tứ bề
tứ bề báo hiệu bất ổn
tứ bề khốn đốn
tức
tức anh ách
tức bụng
tức bực
tức cười
tức cảnh
tức cảnh làm thơ
tức cảnh sinh tình
tức giận
tức giận bất bình
tứ chi
tứ chiếng
tứ chí
tứ chẩn
tức khoản
tức khí
tức khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:55:42