请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mắt vui mừng
释义
nước mắt vui mừng
热泪 <因非常高兴、感激或悲伤而流的眼泪。>
随便看
bản đồ sống
bản đồ thiết kế
bản đồ thế giới
bản đồ thời tiết
bản đồ treo tường
bản đồ vẽ
bản đồ đi biển
bản đồ địa hình
bản đỡ vách trụ
bản ấn loát
bảo
bảo an
bảo anh
bảo an khí
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
bảo dưỡng đường sá
bảo dục viện
Bảo Gia Lợi
bảo giá
bảo giáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:07:53