请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước Nguỵ
释义
nước Nguỵ
魏 <周朝国名, 在今河南北部、陕西东部、山西西南部和河北南部等地。>
魏 < 三国之一, 公元220-265, 曹丕所建, 领有今黄河流域各省和湖北、安徽、江苏北部, 辽宁中部。>
随便看
bộ phận
bộ phận chính
bộ phận cấu thành
bộ phận hãm
buồm hạc
buồm lan
buồm loan
buồm phụng
buồm thước
buồm én
buồm ưng
buồn
buồn buồn tủi tủi
buồn bã
buồn bã chia tay
buồn bã mệt mỏi
buồn bã sốt ruột
buồn bực
buồn bực không yên
buồn bực lo lắng
buồn bực sầu não
buồn chán
buồn chân buồn tay
buồn cười
buồn dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:24:59